Characters remaining: 500/500
Translation

débranchement

Academic
Friendly

Từ "débranchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩasự ngắt kết nối hoặc sự cắt đứt liên lạc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện, viễn thông, hoặc bất kỳ hệ thống nào việc ngắt kết nốicần thiết.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Débranchement" có thể hiểuhành động ngắt kết nối một thiết bị điện hoặc một hệ thống nào đó. cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cắt đứt liên lạc giữa người với người.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh điện:
    • Trong ngữ cảnh viễn thông:
    • Trong ngữ cảnh giao tiếp:
  3. Biến thể:

    • Từ "débrancher" (động từ) có nghĩangắt kết nối, cắt đứt.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "coupure" (sự cắt, thường dùng để chỉ sự mất điện hoặc mất kết nối).
    • Từ đồng nghĩa: "interruption" (sự gián đoạn) cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "débranchement" có thể chỉ một quy trình phức tạp hơn, chẳng hạn như trong lắp đặt hệ thống điện hoặc mạng.
    • Ví dụ: "Le débranchement sécurisé des câbles est essentiel pour éviter les accidents." (Việc ngắt kết nối an toàn các dây cáprất quan trọng để tránh tai nạn.)
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "débranchement", nhưng có thể sử dụng trong các câu nói như "débranchement émotionnel" (sự cắt đứt về mặt cảm xúc) để chỉ ra sự xa cách trong mối quan hệ.
Tóm lại:

Từ "débranchement" mang ý nghĩa ngắt kết nối có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ điện, viễn thông cho đến cảm xúc.

danh từ giống đực
  1. (đường sắt) sự cắt toa
  2. (điện học) sự ngắt điện, sự tắt

Antonyms

Comments and discussion on the word "débranchement"