Characters remaining: 500/500
Translation

débourrage

Academic
Friendly

Từ "débourrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa liên quan đến việc làm sạch, loại bỏ hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó. Dưới đâymột số điểm cần chú ý về từ này:

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Sự bỏ nhồi đi: Trong ngữ cảnh này, "débourrage" đề cập đến việc loại bỏ những vật liệu không cần thiết, như việc làm sạch hoặc xửmột chất liệu nào đó.

  2. Sự cạo lông (da trước khi thuộc): Nghĩa này liên quan đến quy trình chuẩn bị da động vật trước khi thuộc da, tức là loại bỏ lông để tạo ra nguyên liệu da.

  3. Sự gỡ (máy chải): Trong ngành dệt, "débourrage" có thể ám chỉ đến việc làm sạch hoặc gỡ bỏ vải.

  4. len: Tương tự như nghĩa trên, có thể liên quan đến việc xử len để tạo ra sợi chỉ hoặc vải.

  5. Sự xoi, sự thông (tẩu hút thuốc): Đâyquy trình làm sạch hoặc thông tẩu thuốc để đảm bảo tẩu hút hoạt động tốt.

  6. Sự vực ngựa cưỡi: Trong bối cảnh nuôi ngựa, "débourrage" có thể chỉ việc dạy cho ngựa làm quen với việc cưỡi, tức là quá trình huấn luyện ngựa.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngành thuộc da:

    • "Le débourrage de la peau est une étape essentielle avant le tannage." (Sự cạo lông damột bước thiết yếu trước khi thuộc da.)
  2. Trong ngành dệt:

    • "Le débourrage de la laine permet d'obtenir un fil de meilleure qualité." (Sự gỡ len giúp tạo ra sợi chỉ chất lượng tốt hơn.)
  3. Trong việc huấn luyện ngựa:

    • "Le débourrage des jeunes chevaux nécessite de la patience et de la douceur." (Việc vực ngựa trẻ cần sự kiên nhẫn nhẹ nhàng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Débourrer: Động từ tương ứng với danh từ "débourrage", có nghĩalàm sạch hoặc loại bỏ vật liệu không cần thiết.

  • Débourrer un cheval: Cụm từ này ám chỉ việc làm quen với ngựa cưỡi.

Từ đồng nghĩa
  • Démêlage: Nghĩalàm sạch hoặc gỡ rối, thường dùng trong ngữ cảnh về tóc hoặc vải.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật: "débourrage" có thể được sử dụng để chỉ việc làm sạch hoặc chuẩn bị chất liệu trước khi sáng tác.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "débourrage" trong tiếng Pháp, tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc làm sạch hoặc chuẩn bị, như "faire le ménage" (dọn dẹp) hay "préparer le terrain" (chuẩn bị mặt bằng).

Kết luận

Từ "débourrage" là một từ phong phú với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự bỏ nhồi đi
  2. sự cạo lông (da trước khi thuộc)
  3. sự gỡ (máy chải); len
  4. sự xoi, sự thông (tẩu hút thuốc)
  5. sự vực ngựa cưỡi

Comments and discussion on the word "débourrage"