Characters remaining: 500/500
Translation

débonder

Academic
Friendly

Từ "débonder" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "mở nút" hoặc "tháo nút" (như mở nắp của một chai hoặc thùng). Tuy nhiên, từ này còn những nghĩa khác cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích từ "débonder":
  1. Ngữ nghĩa chính:

    • Ngoại động từ: "débonder" có nghĩamở nút (thùng) hoặc tháo nút của một vật chứa nào đó. Ví dụ, khi bạn mở một chai nước, bạn đang "débonder" chai đó.
    • Nội động từ: "débonder" cũng có thể mang nghĩatràn ra, ùa ra. Ví dụ, khi nước từ một hồ hoặc bể tràn ra ngoài, bạn có thể nói "le lac a débondé".
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong ngữ cảnh tâmhoặc cảm xúc, "débonder" có thể được hiểu là "cởi mở" hoặc "thổ lộ". Ví dụ, "débonder son cœur" có nghĩa là "cởi mở tấm lòng" hay "thổ lộ tâm tình", tức là bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mở nút:

    • "Il a débondé la bouteille de vin." (Anh ấy đã mở nút chai rượu vang.)
  2. Tràn ra:

    • "Après la pluie, la rivière a débondé." (Sau cơn mưa, con sông đã tràn ra.)
  3. Cởi mở tâm tình:

    • "Elle a enfin débondé son cœur et a partagé ses pensées." ( ấy cuối cùng đã cởi mở tấm lòng chia sẻ những suy nghĩ của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Débondage: Danh từ chỉ hành động mở nút hoặc tháo nút.
  • Débondé: Tính từ mô tả trạng thái đã được mở nút hoặc đã tràn ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ouvrir: Cũng có nghĩa là "mở", nhưng không mang sắc thái cụ thể như "débonder".
  • Déverser: Có nghĩa là "đổ ra", thường dùng khi nói về việc đổ chất lỏng từ một vật chứa ra ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể thấy "débonder" được sử dụng để diễn tả sự giải phóng cảm xúc, như trong thơ ca hoặc các tác phẩm văn học.
  • Một cụm từ thú vị là "débonder le cœur", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc tình bạn để thể hiện sự thân mật cởi mở giữa các cá nhân.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Débondement émotionnel: Sự bộc phát cảm xúc, thường được dùng để chỉ khi ai đó không kiềm chế được cảm xúc của mình nữa.
  • Se débonder: Có thể hiểu là "cởi mở" hoặc "không còn kiềm chế", thường chỉ sự tự do trong việc thể hiện cảm xúc.
ngoại động từ
  1. mở nút (thùng)
  2. (từ nghĩa , nghĩa bóng) cởi mở, thổ lộ
    • Débonder son coeur
      cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình
nội động từ
  1. tràn ra, ùa ra
    • Lac qui a débondé
      hồ tràn nước ra

Words Containing "débonder"

Comments and discussion on the word "débonder"