Characters remaining: 500/500
Translation

débarbouillage

Academic
Friendly

Từ "débarbouillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lau rửa" hoặc "sự rửa mặt". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch khuôn mặt, loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi hoặc bất kỳ tạp chất nào khác.

Cách sử dụng từ "débarbouillage":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: Le débarbouillage est important le matin pour se réveiller. (Sự lau rửaquan trọng vào buổi sáng để thức dậy.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Ví dụ: Après une journée de travail, un bon débarbouillage est nécessaire. (Sau một ngày làm việc, một sự lau rửa tốtcần thiết.)
Biến thể của từ:
  • Động từ liên quan: "débarbouiller" (để lau rửa).
    • Ví dụ: Je vais me débarbouiller avant de sortir. (Tôi sẽ lau rửa mặt trước khi ra ngoài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "lavage" (sự rửa) - dùng để chỉ sự rửa sạch chung chung, không chỉ trên mặt.
    • "nettoyage" (sự dọn dẹp, làm sạch) - có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "toilette" (vệ sinh) - thường dùng trong ngữ cảnh vệ sinh cá nhân, bao gồm cả việc rửa mặt.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ: "faire sa toilette" - có nghĩa là "thực hiện việc vệ sinh cá nhân", bao gồm rửa mặt, chải tóc, các hoạt động vệ sinh khác.
    • Ví dụ: Elle fait sa toilette tous les matins avant d'aller au travail. ( ấy thực hiện việc vệ sinh cá nhân mỗi sáng trước khi đi làm.)
Lưu ý:
  • Từ "débarbouillage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong gia đình, không phảitừ ngữ formal trong các tình huống trang trọng.
danh từ giống đực
  1. sự lau rửa

Comments and discussion on the word "débarbouillage"