Characters remaining: 500/500
Translation

dynapen

Academic
Friendly

Giải thích từ "dynapen":

"Dynapen" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại thuốc kháng khuẩn, cụ thể một loại penicillin. Thuốc này được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn tụ cầu gây ra, đặc biệt những loại vi khuẩn đã phát triển khả năng kháng với penicillin thông thường.

Cách sử dụng: - Khi nói về thuốc, bạn có thể nói: "The doctor prescribed Dynapen for my infection." (Bác sĩ đã đơn Dynapen cho nhiễm trùng của tôi.) - Trong một ngữ cảnh y tế, có thể nói: "Dynapen is effective against certain strains of bacteria that are resistant to penicillin." (Dynapen hiệu quả đối với một số chủng vi khuẩn kháng lại penicillin.)

Biến thể từ gần giống: - "Penicillin": một loại kháng sinh phổ biến, trong khi "Dynapen" một trong những loại thuốc thuộc nhóm này nhưng được thiết kế đặc biệt để chống lại các vi khuẩn kháng thuốc. - "Antibiotic": từ này tổng quát hơn, chỉ tất cả các loại thuốc kháng khuẩn, không chỉ riêng penicillin hay dynapen.

Các từ đồng nghĩa: - "Antimicrobial": nghĩa thuốc khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, virus, hoặc ký sinh trùng. - "Beta-lactam antibiotic": một nhóm thuốc kháng sinh dynapen thuộc về.

Idiom Phrasal Verb:Mặc dù "dynapen" không thành ngữ hay động từ cụm cụ thể liên quan đến , bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc điều trị thuốc như: - "Fight off an infection": chống lại một nhiễm trùng. - "Prescribe medication": đơn thuốc.

Chú ý khi sử dụng: Khi nói về dynapen, bạn cần lưu ý rằng chỉ một loại thuốc cụ thể trong khi nhiều loại thuốc kháng sinh khác. Việc sử dụng thuốc kháng sinh cần phải sự chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn hiệu quả.

Noun
  1. thuốc kháng khuẩn (tên thương mại - Dynapen) dùng để điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu khả năng kháng với penicillin

Comments and discussion on the word "dynapen"