Characters remaining: 500/500
Translation

dwarfism

Academic
Friendly

Từ "dwarfism" một danh từ tiếng Anh, dùng để chỉ một tình trạng y tế người bị ảnh hưởng chiều cao thấp hơn mức bình thường, thường dưới 1.47 mét (4 feet 10 inches) khi trưởng thành. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm di truyền các vấn đề sức khỏe khác.

Giải thích bằng tiếng Việt:

"Dwarfism" có thể được dịch "bệnh lùn" hoặc "chứng lùn." không chỉ đơn thuần việc chiều cao thấp còn có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của sức khỏe phát triển.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "He has dwarfism, which means he is shorter than most people."
    (Anh ấy bị chứng lùn, điều đó có nghĩa anh ấy thấp hơn hầu hết mọi người.)

  2. Câu nâng cao: "Dwarfism can result from genetic mutations or hormonal deficiencies, leading to various forms of short stature."
    (Chứng lùn có thể do đột biến gen hoặc thiếu hụt hormone, dẫn đến nhiều dạng chiều cao thấp khác nhau.)

Biến thể của từ:
  • Dwarf (danh từ): có thể chỉ một người lùn hoặc một sinh vật nhỏ bé trong văn hóa dân gian ( dụ: trong truyện cổ tích).
  • Dwarfish (tính từ): mô tả điều đó chiều cao nhỏ bé, thường dùng để chỉ những người hoặc vật thể kích thước nhỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Short stature: chiều cao thấp (cụm từ này thường được dùng thay thế cho "dwarfism" trong ngữ cảnh y tế).
  • Little person: cách nói lịch sự để chỉ những người bị chứng lùn, thường được sử dụng trong cộng đồng người bị ảnh hưởng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Stand tall": có thể không liên quan trực tiếp đến chiều cao, cụm từ này mang ý nghĩa tự hào tự tin về bản thân, bất kể hình thức bên ngoài.
  • "To look down on someone": có nghĩa đánh giá thấp ai đó, có thể liên quan đến thành kiến về chiều cao.
Tóm lại:

"Dwarfism" không chỉ một thuật ngữ y tế còn một phần của cuộc sống của nhiều người.

Noun
  1. Điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc

Synonyms

Comments and discussion on the word "dwarfism"