Characters remaining: 500/500
Translation

dustup

Academic
Friendly

Từ "dustup" trong tiếng Anh một danh từ (noun) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một cuộc xung đột nhỏ, một sự tranh cãi hoặc một sự kiện gây ra điều tai tiếng. có thể đề cập đến một cuộc cãi vã, xung đột giữa hai hoặc nhiều người, hoặc một sự việc gây ra sự chú ý từ công chúng.

Định nghĩa
  • Dustup: Một cuộc xung đột, tranh cãi, hoặc điều tai tiếng, thường không quá nghiêm trọng nhưng đủ để gây ra sự chú ý.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The debate turned into a bit of a dustup when the candidates started shouting at each other."

    • (Cuộc tranh luận đã trở thành một cuộc xung đột nhỏ khi các ứng cử viên bắt đầu la hét với nhau.)
  2. Another example: "There was a dustup in the office over the new policy changes."

    • (Đã một cuộc tranh cãi trong văn phòng về những thay đổi chính sách mới.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Dust up: Cách viết không dấu gạch ngang, vẫn giữ nguyên nghĩa.
  • Dust-up: Cách viết dấu gạch ngang, cũng vẫn mang nghĩa tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Altercation: Cuộc cãi vã, tranh chấp (thường nghiêm trọng hơn).
  • Dispute: Cuộc tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến.
  • Fracas: Một cuộc ẩu đả hoặc xát ồn ào.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To stir up a dustup: Gây ra một cuộc xung đột hay tranh cãi.
  • To settle a dustup: Giải quyết một cuộc tranh cãi.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể muốn sử dụng từ "altercation" hoặc "dispute" thay cho "dustup" để thể hiện một ngữ cảnh nghiêm túc hơn.
Noun
  1. (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng

Comments and discussion on the word "dustup"