Characters remaining: 500/500
Translation

dust-coat

/'dʌstklouk/ Cách viết khác : (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dust-coat" có thể được dịch sang tiếng Việt "áo phủ bụi" hoặc "tấm vải che bụi". Đây một từ dùng để chỉ một loại áo khoác nhẹ, thường được mặc để bảo vệ quần áo bên trong khỏi bụi bẩn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các công việc cần giữ cho quần áo sạch sẽ, chẳng hạn như trong các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật, khoa học, hoặc thậm chí trong gia đình khi làm việc nhà.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ: "dust-coat" thường được dùng như một danh từ.

    • dụ: "He wore a dust-coat while working in the laboratory to keep his clothes clean." (Anh ấy mặc áo phủ bụi khi làm việc trong phòng thí nghiệm để giữ cho áo quần sạch sẽ.)
  2. Biến thể: Từ "duster" cũng có thể được dùng để chỉ cùng một loại áo hoặc vải che bụi. "Duster" thường mang nghĩa rộng hơn có thể chỉ cả áo khoác dài hoặc các loại vải dùng để lau bụi.

    • dụ: "She used a duster to clean the shelves." ( ấy đã dùng một chiếc duster để lau kệ.)
Nghĩa khác:
  • "Dust" (bụi) có thể được sử dụng để chỉ các hạt nhỏ của vật chất, thường do sự bám bẩn.
  • "Coat" (áo khoác) có thể được hiểu bất kỳ loại áo nào được mặc bên ngoài.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Duster: như đã đề cập, có thể dùng thay thế cho "dust-coat" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Coverall: một loại trang phục bao gồm cả áo quần, thường được mặc trong những công việc cần bảo vệ.
  • Overcoat: áo khoác dày hơn, thường được mặc vào mùa lạnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Dust off": nghĩa lấy bụi ra khỏi một vật nào đó hoặc chuẩn bị lại cho một cái đó sau một thời gian không sử dụng.
    • dụ: "I need to dust off my old skills before the exam." (Tôi cần ôn lại kỹ năng của mình trước kỳ thi.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "dust-coat" để mô tả một hình ảnh cụ thể về sự gọn gàng sạch sẽ trong môi trường làm việc.

danh từ
  1. tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

Words Containing "dust-coat"

Comments and discussion on the word "dust-coat"