Từ "dust-bowl" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất, thường là ở Mỹ, nơi bị hạn hán kéo dài và có bão bụi. Từ này xuất phát từ những năm 1930, khi nhiều khu vực ở miền Tây Hoa Kỳ, đặc biệt là vùng Great Plains, trải qua một cuộc khủng hoảng nông nghiệp do hạn hán và gió mạnh, dẫn đến việc đất đai trở nên khô cằn và bị cuốn đi bởi bụi.
Ví dụ sử dụng:
"During the 1930s, the Great Plains became a dust bowl because of severe drought."
(Trong những năm 1930, vùng đồng bằng lớn trở thành một vùng hạn hán kéo dài vì hạn hán nghiêm trọng.)
"The dust bowl catastrophe not only devastated the agricultural economy but also forced many families to migrate to other states in search of better living conditions."
(Thảm họa vùng hạn hán không chỉ tàn phá nền kinh tế nông nghiệp mà còn buộc nhiều gia đình phải di cư đến các bang khác để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Dust-bowl (danh từ): Chỉ vùng đất cụ thể chịu ảnh hưởng của hạn hán và bụi.
Dust-bowled (động từ): Mặc dù không phổ biến, từ này có thể được sử dụng để mô tả một vùng đất đã trải qua tình trạng dust bowl.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Desert (sa mạc): Một vùng đất khô cằn, nhưng không nhất thiết phải có bão bụi.
Drought (hạn hán): Tình trạng thiếu nước kéo dài, có thể dẫn đến hiện tượng dust bowl.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In the dust" (ở lại trong bụi): Thường dùng để chỉ một ai đó bị bỏ lại hoặc không theo kịp.
"Throw dust in someone's eyes" (ném bụi vào mắt ai đó): Có nghĩa là làm cho ai đó bị lừa dối hoặc không thấy rõ sự thật.
Tóm tắt:
Từ "dust-bowl" thường được sử dụng để chỉ những khu vực bị ảnh hưởng bởi khí hậu khắc nghiệt, dẫn đến điều kiện sống khó khăn.