Characters remaining: 500/500
Translation

dust-bowl

/'dʌst'boul/
Academic
Friendly

Từ "dust-bowl" trong tiếng Anh có nghĩa một vùng đất, thường ở Mỹ, nơi bị hạn hán kéo dài bão bụi. Từ này xuất phát từ những năm 1930, khi nhiều khu vựcmiền Tây Hoa Kỳ, đặc biệt vùng Great Plains, trải qua một cuộc khủng hoảng nông nghiệp do hạn hán gió mạnh, dẫn đến việc đất đai trở nên khô cằn bị cuốn đi bởi bụi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the 1930s, the Great Plains became a dust bowl because of severe drought."
    • (Trong những năm 1930, vùng đồng bằng lớn trở thành một vùng hạn hán kéo dài hạn hán nghiêm trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dust bowl catastrophe not only devastated the agricultural economy but also forced many families to migrate to other states in search of better living conditions."
    • (Thảm họa vùng hạn hán không chỉ tàn phá nền kinh tế nông nghiệp còn buộc nhiều gia đình phải di cư đến các bang khác để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Dust-bowl (danh từ): Chỉ vùng đất cụ thể chịu ảnh hưởng của hạn hán bụi.
  • Dust-bowled (động từ): Mặc dù không phổ biến, từ này có thể được sử dụng để mô tả một vùng đất đã trải qua tình trạng dust bowl.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Desert (sa mạc): Một vùng đất khô cằn, nhưng không nhất thiết phải bão bụi.
  • Drought (hạn hán): Tình trạng thiếu nước kéo dài, có thể dẫn đến hiện tượng dust bowl.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the dust" (ở lại trong bụi): Thường dùng để chỉ một ai đó bị bỏ lại hoặc không theo kịp.
  • "Throw dust in someone's eyes" (ném bụi vào mắt ai đó): Có nghĩa làm cho ai đó bị lừa dối hoặc không thấy sự thật.
Tóm tắt:

Từ "dust-bowl" thường được sử dụng để chỉ những khu vực bị ảnh hưởng bởi khí hậu khắc nghiệt, dẫn đến điều kiện sống khó khăn.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài bão bụi

Comments and discussion on the word "dust-bowl"