Từ "dumbfounding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "điếng người" hoặc "lặng người đi vì kinh ngạc". Khi một điều gì đó làm bạn quá ngạc nhiên hoặc sốc đến mức không thể nói gì, bạn có thể sử dụng từ này.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Dumbfounding" mô tả cảm giác khi bạn thấy hoặc nghe điều gì đó rất bất ngờ đến mức bạn không thể diễn đạt được cảm xúc của mình, thường là sự kinh ngạc hay sốc.
Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống gây sốc hoặc những thông tin bất ngờ.
Ví dụ:
Biến thể của từ:
Dumbfound (động từ): Làm cho ai đó bị sốc hoặc kinh ngạc.
Dumbfoundedness (danh từ): Trạng thái bị sốc hoặc kinh ngạc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Astonishing (đáng kinh ngạc): Cũng diễn tả sự ngạc nhiên nhưng không mạnh mẽ bằng "dumbfounding".
Astounding (gây ngạc nhiên): Gần giống với "astonishing", nhưng có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
Stupefying (làm cho ngớ ngẩn): Mang nghĩa tương tự nhưng có thể ngụ ý có chút hài hước hoặc sự không thể hiểu nổi.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Blow someone away: Làm ai đó rất ngạc nhiên.
Take someone by surprise: Làm ai đó bất ngờ.
Kết luận:
Từ "dumbfounding" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ.