Characters remaining: 500/500
Translation

dulness

/'dʌlnis/ Cách viết khác : (dullness) /'dʌlnis/
Academic
Friendly

Từ "dulness" trong tiếng Anh có nghĩa sự chậm hiểu, ngu đần, hoặc tính không tinh tế. có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tính chất của con người, vật thể, hoặc tình huống nào đó. Dưới đây những giải thích chi tiết hơn về từ này, các dụ sử dụng, cũng như phân biệt với những từ gần giống đồng nghĩa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự chậm hiểu, ngu đần: "Dulness" có thể chỉ sự thiếu thông minh hoặc khả năng tiếp thu chậm.

    • dụ: His dulness in understanding simple concepts is quite surprising. (Sự chậm hiểu của anh ấy về những khái niệm đơn giản thật sự gây ngạc nhiên.)
  2. Tính không tinh: Có thể dùng để mô tả sự mờ hoặc không sắc nét.

    • dụ: The dulness of the sound made it hard to hear the music clearly. (Âm thanh mờ đục khiến việc nghe nhạc trở nên khó khăn.)
  3. Tính trì trệ, buồn tẻ: Dùng để mô tả một tình huống hoặc hoạt động không thú vị, nhàm chán.

    • dụ: The dulness of the lecture made many students fall asleep. (Sự buồn tẻ của bài giảng khiến nhiều sinh viên ngủ gật.)
  4. Tính ảm đạm, u ám: Có thể được dùng để chỉ không khí hoặc tâm trạng.

    • dụ: The dulness of the weather matched my mood perfectly. (Thời tiết u ám hoàn toàn phù hợp với tâm trạng của tôi.)
Biến thể của từ
  • Dull (tính từ): Mờ, chậm chạp, buồn tẻ.
  • Dully (trạng từ): Một cách mờ nhạt hoặc chậm chạp.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Stupidity: Sự ngu dốt, chậm hiểu.
  • Dullness: Sự buồn tẻ, mờ nhạt, chậm chạp.
  • Apathy: Sự thờ ơ, không quan tâm.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Dull as dishwater: Rất buồn tẻ, không thú vị.

    • dụ: The movie was dull as dishwater; I could barely stay awake. (Bộ phim thật sự buồn tẻ; tôi gần như không thể giữ mình tỉnh táo.)
  • Dull the senses: Làm giảm khả năng cảm nhận hoặc chú ý.

    • dụ: The medication dulled my senses, making me feel sluggish. (Thuốc làm giảm cảm giác của tôi, khiến tôi cảm thấy uể oải.)
Kết luận

Từ "dulness" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ sự chậm hiểu đến sự buồn tẻ. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự thiếu sắc nét hoặc sự nhàm chán trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
  2. tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
  3. tính vô tri vô giác (vật)
  4. tính cùn (dao)
  5. tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt
  6. tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)
  7. vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp
  8. sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)
  9. tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt
  10. vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dulness"