Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drop forge
Jump to user comments
Noun
  • máy dập khuôn
  • Rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập
Related words
Related search result for "drop forge"
Comments and discussion on the word "drop forge"