Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dronabinol
Jump to user comments
Noun
  • chất ức chế thần kinh có trong cần sa, dùng để kiểm soát sự nôn mửa liên qua đến chứng ung thư
Comments and discussion on the word "dronabinol"