Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drogue parachute
Jump to user comments
Noun
  • dù dùng để giảm tốc một vật thể chuyển động nhanh
  • dù nhỏ dùng để kéo dù lớn ra khỏi bọc
Related words
Related search result for "drogue parachute"
Comments and discussion on the word "drogue parachute"