Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drip-drop
/'dripdrɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng (nhỏ giọt) tí tách
  • sự nhỏ giọt dai dẳng
Related search result for "drip-drop"
Comments and discussion on the word "drip-drop"