Characters remaining: 500/500
Translation

drinking-water

/'driɳkiɳ,wɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "drinking-water" trong tiếng Anh có nghĩa "nước uống" trong tiếng Việt. Đây danh từ dùng để chỉ nước con người có thể uống, thường nước sạch an toàn cho sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Drinking-water (nước uống): Nước được sử dụng để uống, thường phải đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I always carry a bottle of drinking-water with me." (Tôi luôn mang theo một chai nước uống bên mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In many developing countries, access to clean drinking-water is a major issue." (Ở nhiều quốc gia đang phát triển, việc tiếp cận nước uống sạch một vấn đề lớn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Drinking-water supply: Cung cấp nước uống

    • "The government is working to improve the drinking-water supply in rural areas."
  • Drinking-water quality: Chất lượng nước uống

    • "Regular testing is essential for maintaining drinking-water quality."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Water: Nước (chung, không chỉ riêng nước uống).
  • Potable water: Nước uống được, nước sạch (có thể sử dụng thay thế cho drinking-water trong một số ngữ cảnh chính thức hơn).
  • Tap water: Nước máy (nước từ vòi, không phải lúc nào cũng an toàn để uống).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Beverage: Đồ uống (có thể chỉ nước uống hoặc các loại đồ uống khác như nước ngọt, trà, cà phê).
  • Clean water: Nước sạch (có thể sử dụng thay thế cho drinking-water khi nhấn mạnh tính an toàn).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Drink to your health": Uống mừng sức khỏe của bạn (thường dùng trong các buổi tiệc tùng).
  • "Water under the bridge": Những chuyện đã qua không còn quan trọng nữa (không liên quan đến nước uống nhưng từ "water").
Kết luận:

"Drinking-water" một từ quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về sức khỏe sự an toàn.

danh từ
  1. nước uống

Comments and discussion on the word "drinking-water"