Từ "drinking-water" trong tiếng Anh có nghĩa là "nước uống" trong tiếng Việt. Đây là danh từ dùng để chỉ nước mà con người có thể uống, thường là nước sạch và an toàn cho sức khỏe.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Drinking-water supply: Cung cấp nước uống
Drinking-water quality: Chất lượng nước uống
Phân biệt các biến thể của từ:
Water: Nước (chung, không chỉ riêng nước uống).
Potable water: Nước uống được, nước sạch (có thể sử dụng thay thế cho drinking-water trong một số ngữ cảnh chính thức hơn).
Tap water: Nước máy (nước từ vòi, không phải lúc nào cũng an toàn để uống).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Beverage: Đồ uống (có thể chỉ nước uống hoặc các loại đồ uống khác như nước ngọt, trà, cà phê).
Clean water: Nước sạch (có thể sử dụng thay thế cho drinking-water khi nhấn mạnh tính an toàn).
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Drink to your health": Uống mừng sức khỏe của bạn (thường dùng trong các buổi tiệc tùng).
"Water under the bridge": Những chuyện đã qua không còn quan trọng nữa (không liên quan đến nước uống nhưng có từ "water").
Kết luận:
"Drinking-water" là một từ quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về sức khỏe và sự an toàn.