Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
drill instructor
Jump to user comments
Noun
sỹ quan không có quân hàm, người hướng dẫn binh lính mới kỷ luật và diễu hành
Related search result for
"drill instructor"
Words contain
"drill instructor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện
huấn luyện viên
khoan
luyện
chính trị viên
thao luyện
tập huấn
ôn luyện
thao trường
luyện tập
more...
Comments and discussion on the word
"drill instructor"