Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dressed in Vietnamese - English dictionary
bảnh bao
đỏm
phong phanh
chỉnh tề
điếm
đóng bộ
cỏ rả
nhố nhăng
gấm vóc
cải trang
óng chuốt
diêm dúa
bà hoàng
bê tha
rởm
lùng thùng
nghịch mắt
luộm thuộm
ái nam ái nữ
là lượt
Tây Bắc
Huế