Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dress-circle
/'dres'sə:kl/
Jump to user comments
danh từ
  • ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)
Related search result for "dress-circle"
Comments and discussion on the word "dress-circle"