Characters remaining: 500/500
Translation

dreg

/dreg/
Academic
Friendly

Từ "dreg" trong tiếng Anh một danh từ, thường xuất hiệndạng số nhiều "dregs". Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu:

Giải thích:
  • Dreg (cặn): phần còn lại, thường những thứ không còn giá trị hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh uống, "dregs" có thể chỉ phần cặn còn lại trong ly sau khi đã uống hết.
dụ sử dụng:
  1. Thường sử dụng:

    • "After finishing my coffee, there were some dregs left at the bottom of the cup." (Sau khi uống hết cà phê, còn lại một chút cặnđáy ly.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The dregs of society often face discrimination and hardship." (Những cặn bã của xã hội thường phải đối mặt với sự phân biệt khó khăn.)
    • "He drank the wine to the dregs, savoring every last drop." (Anh ta uống rượu cạn không còn lại , thưởng thức từng giọt cuối cùng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Dregs thường được dùngdạng số nhiều, khi nói về "cặn" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to the dregs" (uống cạn) để chỉ việc uống hết mọi thứ.
  • Not a dreg: Cụm từ này có nghĩa "không còn " hoặc "không còn chút nào".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sediment (cặn lắng): Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc trong các chất lỏng như nước hoặc rượu.
  • Residue (tàn dư): Phần còn lại sau khi một quá trình đã xảy ra, có thể không phải cặn nhưng vẫn có nghĩa tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • "To drink to the dregs": Uống cạn, chỉ việc tiêu thụ hết mọi thứ, không để lại .
  • "The dregs of something": Chỉ những phần kém chất lượng hoặc những người hoặc những thứ không còn giá trị trong một nhóm lớn hơn.
Kết luận:

Từ "dreg" "dregs" thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại không giá trị hoặc phẩm chất kém.

danh từ
  1. ((thường) số nhiều) cặn
    • to drink (drain) to the dregs
      uống cạn
  2. cái bỏ đi
  3. còn lại, chút xíu còn lại
    • not a dreg
      không còn

Words Containing "dreg"

Comments and discussion on the word "dreg"