Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dred scott
Jump to user comments
Noun
  • nô lệ người Mỹ, người đã kiện để đòi tự do sau khi sống trong một chế độ không nô lệ khiến tòa án tối cao tuyên bố thỏa hiệp Missouri trái hiến pháp
Related words
Comments and discussion on the word "dred scott"