Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drawn-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nghề
chốc lát
làm khoán
cày cấy
ẩu
lướt thướt
một lèo
rời tay
hãy
giộp
gắng gượng
hộ đê
kỹ
còm cọm
bàng bạc
cà rịch cà tang
chi phối
đấu thầu
bới việc
khống
hộc tốc
ngoặc tay
bần cùng
nài bao
cáng đáng
an cư
bỏ xác
khuyết danh
chết xác
kiệt lực
đề án
ngơi tay
ra công
nhiên hậu
kéo cầy
hoạnh
khó nhọc
bậc thầy
bổ ích
dưỡng lão
bộn bề
hơi sức
qua loa
nặng nhọc
ngưng đọng
tắc trách
bề bề
kiếm cớ
kết cấu
bao biện
bê bối
sớm chiều
ngon ơ
chân tay
lút đầu
dây dưa
hoàn hảo
chủ đề
chứa đựng
chả là
độ khẩu
chí công
địch hậu
kiểm điểm
bấy giờ
rối bời
bình giá
giao tử
khâu
khỏe khoắn
cẩu thả
ngăn cản
cật lực
đằng thằng
đề xuất
nhặm lẹ
ngày
chí thú
bận bịu
cẳng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last