Characters remaining: 500/500
Translation

drawing-room

/'drɔ:iɳrum/
Academic
Friendly

Từ "drawing-room" trong tiếng Anh có nghĩa "phòng khách", thường được sử dụng để chỉ một không gian trong nhà gia đình tiếp khách hoặc thư giãn. Từ này nguồn gốc từ việc "drawing" trong cụm từ "to draw," nghĩa "kéo" hoặc "mời," ám chỉ việc kéo khách vào phòng để tiếp đãi họ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Drawing-room" một không gian trong nhà, thường được trang trí để tiếp khách, nơi mọi người có thể ngồi trò chuyện, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động xã hội. thường được sử dụng trong các ngôi nhà truyền thống có thể được tìm thấy trong các ngôi nhà lớn hoặc cổ điển.

  2. dụ sử dụng:

    • "After dinner, the guests moved to the drawing-room for coffee." (Sau bữa tối, các khách mời đã chuyển sang phòng khách để uống cà phê.)
    • "The drawing-room was elegantly decorated with vintage furniture." (Phòng khách được trang trí tinh tế với đồ nội thất cổ điển.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Living room: Từ này cũng chỉ phòng khách nhưng thường sử dụng trong tiếng Anh hiện đại có thể không mang tính trang trọng như "drawing-room".
    • Parlor: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ những phòng khách nhỏ hơn hoặc phòng khách cổ điển.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc văn phong cổ điển, "drawing-room" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về các mối quan hệ xã hội địa vị của nhân vật.
    • dụ: "The drawing-room served as a stage for the unfolding drama of high society." (Phòng khách đóng vai trò như một sân khấu cho những bi kịch của xã hội thượng lưu.)
  5. Các từ đồng nghĩa:

    • Reception room: Phòng tiếp khách.
    • Sitting room: Phòng ngồi.
  6. Idiom cụm động từ:

    • "To draw someone in": Kéo ai đó vào cuộc trò chuyện hoặc hoạt động, liên quan đến ý nghĩa gốc của "drawing-room".
    • "To put on airs": Thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn trong bối cảnh xã hội, có thể liên quan đến cách mọi người cư xử trong "drawing-room".
Tóm lại:

"Drawing-room" một từ miêu tả không gian quan trọng trong ngôi nhà, nơi mọi người thường giao lưu tiếp khách.

danh từ
  1. phòng khách (nơi các thường lui sang sau khi dự tiệc)
  2. buổi tiếp khách (trong triều)

Words Containing "drawing-room"

Comments and discussion on the word "drawing-room"