Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for drawing scale in Vietnamese - English dictionary
ngạch
quy mô
qui mô
cả
cân
chổng
đánh bóng
thang
ngạch trật
non tay
vảy
nâng bậc
sảnh
nhiệt giai
âm giải
ngũ âm
âm giai
đại công nghiệp
đồ họa
hình họa
tróc
tiểu quy mô
đánh vảy
hoành tráng
đồ bản
gam
gần đến
cày cục
kiểm điểm
nét
đàn bầu
bét
Tây Bắc
nông nghiệp
lịch sử
nhạc cụ
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội