Từ "drawer" trong tiếng Anh có thể được hiểu là:
Định nghĩa:
Ngăn kéo: Là một phần của đồ nội thất (như bàn, tủ) dùng để lưu trữ đồ vật, có thể kéo ra và đẩy vào.
Người kéo: Trong một số ngữ cảnh cổ, từ này có thể chỉ người thực hiện hành động kéo, như người vẽ tranh hoặc người lấy rượu từ thùng ra.
Ví dụ sử dụng:
"I keep my socks in the top drawer of my dresser." (Tôi để tất của mình trong ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo.)
"He opened the drawer to find his keys." (Anh ấy mở ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Chest of drawers: Cụm từ này chỉ loại tủ có nhiều ngăn kéo.
Drawings: Danh từ số nhiều của "drawing", chỉ những bức tranh hoặc bản vẽ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Container: Hộp đựng (mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lưu trữ).
Cabinet: Tủ (có thể có ngăn kéo hoặc không).
Idioms và phrasal verbs:
"To draw a blank": Nghĩa là không nhớ ra điều gì hoặc không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi.
"Draw out": Kéo dài thời gian, hoặc khuyến khích ai đó nói nhiều hơn.
Kết luận:
Từ "drawer" có nghĩa chính là "ngăn kéo" và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng nó không chỉ là một phần của đồ nội thất mà còn liên quan đến hành động kéo và các hoạt động sáng tạo như vẽ.