Characters remaining: 500/500
Translation

drawer

/'drɔ:ə/
Academic
Friendly

Từ "drawer" trong tiếng Anh có thể được hiểu :

Định nghĩa:
  1. Ngăn kéo: một phần của đồ nội thất (như bàn, tủ) dùng để lưu trữ đồ vật, có thể kéo ra đẩy vào.
  2. Người kéo: Trong một số ngữ cảnh cổ, từ này có thể chỉ người thực hiện hành động kéo, như người vẽ tranh hoặc người lấy rượu từ thùng ra.
dụ sử dụng:
  1. Ngăn kéo:

    • "I keep my socks in the top drawer of my dresser." (Tôi để tất của mình trong ngăn kéo trên cùng của tủ quần áo.)
    • "He opened the drawer to find his keys." (Anh ấy mở ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình.)
  2. Người kéo (vẽ):

    • "She is a talented drawer who creates beautiful landscapes." ( ấy một người vẽ tài năng, tạo ra những phong cảnh đẹp.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Chest of drawers: Cụm từ này chỉ loại tủ nhiều ngăn kéo.

    • "I bought a new chest of drawers for my bedroom." (Tôi đã mua một cái tủ nhiều ngăn kéo cho phòng ngủ của mình.)
  • Drawings: Danh từ số nhiều của "drawing", chỉ những bức tranh hoặc bản vẽ.

    • "The artist displayed her drawings at the gallery." (Nghệ sĩ đã trưng bày những bức tranh của ấy tại phòng triển lãm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Container: Hộp đựng (mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lưu trữ).
  • Cabinet: Tủ (có thể ngăn kéo hoặc không).
Idioms phrasal verbs:
  • "To draw a blank": Nghĩa không nhớ ra điều hoặc không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi.

    • "I tried to remember her name, but I drew a blank." (Tôi đã cố gắng nhớ tên ấy, nhưng không nhớ racả.)
  • "Draw out": Kéo dài thời gian, hoặc khuyến khích ai đó nói nhiều hơn.

    • "The teacher tried to draw out the shy student during class." (Giáo viên cố gắng khuyến khích học sinh nhút nhát nói nhiều hơn trong lớp.)
Kết luận:

Từ "drawer" có nghĩa chính "ngăn kéo" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng không chỉ một phần của đồ nội thất còn liên quan đến hành động kéo các hoạt động sáng tạo như vẽ.

danh từ
  1. người kéo; người nhổ (răng)
  2. người lính (séc...)
  3. người vẽ
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, biathùng ra, trong các quán rượu)
  5. ngăn kéo
    • chest of drawers
      tủ com mốt

Comments and discussion on the word "drawer"