Characters remaining: 500/500
Translation

draped

Academic
Friendly

Từ "draped" trong tiếng Anh có nghĩa được che phủ, bao bọc hoặc trang trí bằng các vật liệu mềm mại như rèm, vải, hoặc quần áo. Đây một tính từ (adjective) thường được dùng để miêu tả cách một vật thể hoặc người nào đó được bọc hoặc che phủ bằng một thứ đó, thường một cách nghệ thuật hoặc thanh lịch.

Định nghĩa chi tiết:
  • Draped (adjective): Được che phủ hoặc trang trí bằng vải hoặc các vật liệu mềm, thường tạo ra cảm giác sang trọng hoặc nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The table was draped with a beautiful white tablecloth. (Chiếc bàn được che phủ bằng một chiếc khăn trải bàn màu trắng đẹp mắt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • She walked into the room with her dress draped elegantly over her shoulders. ( ấy bước vào phòng với chiếc váy được khoác một cách thanh lịch trên vai.)
  3. Sử dụng trong văn học:

    • The statue stood tall, draped in a flowing robe that added to its majesty. (Tượng đài đứng vững chãi, được che phủ bởi một chiếc áo choàng chảy dài, làm tăng thêm vẻ uy nghi của .)
Biến thể của từ:
  • Drape (verb): Động từ có nghĩa che phủ hoặc treo vải lên một vật đó.
    • Example: She draped the curtain over the window. ( ấy đã treo rèm lên cửa sổ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Covered: Che phủ, bao bọc.
  • Clothed: Mặc quần áo, được che phủ bởi quần áo.
  • Wrapped: Quấn lại, bao bọc.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Drape oneself in luxury: Che phủ bản thân bằng sự sang trọng (sống trong sự xa hoa).
    • Example: After winning the lottery, he draped himself in luxury. (Sau khi trúng số, anh ta sống trong sự xa hoa.)
Lưu ý:
  • Từ "draped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thời trang hoặc thiết kế nội thất. mang lại cảm giác về sự tinh tế mỹ thuật, vậy bạn có thể tìm thấy trong các bài viết, sách, hoặc mô tả về các tác phẩm nghệ thuật.
Adjective
  1. được che phủ bởi rèm, màn (được xếp nếp)
  2. được che chở, bao bọc, che phủ bởi quần áo, áo khoác, hay áo choàng; như là được che phủ bởi quần áo, áo khoác, áo choàng

Similar Words

Words Containing "draped"

Comments and discussion on the word "draped"