Characters remaining: 500/500
Translation

drainplug

Academic
Friendly

Từ "drainplug" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nút tháo cạn" hoặc "nút tháo khô". Đây bộ phận thường được sử dụng trong các thiết bị chứa nước như bồn tắm, bồn rửa, hoặc bể bơi để kiểm soát dòng chảy của nước. Khi bạn muốn xả nước ra ngoài, bạn sẽ tháo nút này ra.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "I pulled out the drainplug to let the water out of the bathtub."
    • (Tôi đã rút nút tháo cạn ra để xả nước trong bồn tắm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Before cleaning the pool, make sure to remove the drainplug to prevent water from spilling."
    • (Trước khi dọn dẹp bể bơi, hãy chắc chắn tháo nút tháo cạn để tránh nước tràn ra ngoài.)
Biến thể từ gần giống:
  • Drain (động từ): có nghĩa xả nước, làm cho nước chảy ra.

    • dụ: "We need to drain the tank before repairs." (Chúng ta cần xả nước trong bể trước khi sửa chữa.)
  • Plug (danh từ): có nghĩa nút, thường chỉ chung cho những nút chặnnhiều thiết bị khác nhau.

    • dụ: "I need a new plug for the sink." (Tôi cần một nút mới cho bồn rửa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Stopper: cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại nút chặn nước, tương tự như "drainplug".
    • dụ: "Use a stopper to prevent the water from flowing out." (Sử dụng một nút để ngăn nước chảy ra ngoài.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Pull the plug": một thành ngữ có nghĩa ngừng một hoạt động hoặc kế hoạch nào đó; thường trong ngữ cảnh hủy bỏ một dự án hoặc ngừng tài trợ.
    • dụ: "The investors decided to pull the plug on the project due to budget concerns." (Các nhà đầu quyết định hủy bỏ dự án lo ngại về ngân sách.)
Tóm tắt:

"Drainplug" một từ hữu ích trong các tình huống liên quan đến nước thiết bị chứa nước.

Noun
  1. nút tháo cạn, nút tháo khô

Comments and discussion on the word "drainplug"