Characters remaining: 500/500
Translation

doxorubicin

Academic
Friendly

Giải thích về từ "doxorubicin":

"Doxorubicin" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm anthracycline, thường được sử dụng trong điều trị ung thư. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển phân chia của tế bào ung thư, từ đó giúp kiểm soát tiêu diệt các khối u.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The doctor prescribed doxorubicin to treat her breast cancer." (Bác sĩ đã đơn doxorubicin để điều trị bệnh ung thư của ấy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Doxorubicin is often administered in combination with other chemotherapeutic agents to enhance its efficacy." (Doxorubicin thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác để tăng cường hiệu quả của .)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Adriamycin" tên thương mại của doxorubicin, thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa.
  • Từ gần giống:

    • "Daunorubicin": cũng một loại thuốc thuộc nhóm anthracycline, nhưng thường được sử dụng cho các loại ung thư khác nhau.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

"Doxorubicin" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, khi bạn nói về trong các bối cảnh khác nhau, có thể nhấn mạnh các khía cạnh như tác dụng phụ, liều lượng, hoặc cách thức điều trị.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "doxorubicin", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc điều trị ung thư, chẳng hạn như:

Kết luận:

"Doxorubicin" một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư, việc hiểu về sẽ giúp bạn trong việc trao đổi thông tin trong lĩnh vực y tế.

Noun
  1. thuốc kháng sinh được sử dụng như một loại thuốc chống ung thư

Comments and discussion on the word "doxorubicin"