Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doxazosin
Jump to user comments
Noun
  • thuốc hạ huyết áp, Hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng hơn, dùng để trị tăng sản tuyến tiền liệt
Comments and discussion on the word "doxazosin"