Characters remaining: 500/500
Translation

downstair

Academic
Friendly

Từ "downstairs" trong tiếng Anh có nghĩa "ở tầng dưới" hoặc "tầng dưới" của một tòa nhà. Đây một trạng từ cũng có thể được dùng như một tính từ (adjective) trong một số ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Downstairs (trạng từ): Chỉ vị trítầng dưới của một tòa nhà hoặc một không gian nào đó.
  • Downstairs (tính từ): Mô tả một cái đó thuộc về tầng dưới.
dụ sử dụng:
  1. Trạng từ:

    • "I live downstairs." (Tôi sốngtầng dưới.)
    • "Please come downstairs." (Xin hãy xuống tầng dưới.)
  2. Tính từ:

    • "The downstairs bathroom is larger than the upstairs one." (Phòng tắmtầng dưới lớn hơn phòng tắmtầng trên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Để chỉ vị trí: Trong ngữ cảnh một ngôi nhà, bạn có thể nói:

    • "The living room is downstairs, while the bedrooms are upstairs." (Phòng kháchtầng dưới, trong khi các phòng ngủtầng trên.)
  • Trong cụm từ:

    • "Downstairs neighbors" (hàng xómtầng dưới): chỉ những người sốngtầng dưới bạn.
    • "Downstairs area" (khu vực tầng dưới): chỉ không giantầng dưới của một tòa nhà.
Lưu ý phân biệt:
  • Downstairs vs. Upstairs: "Downstairs" chỉ vị trítầng dưới, trong khi "upstairs" chỉ vị trítầng trên.
  • Ground floor: "Tầng trệt" hay "tầng một" thường được gọi là "ground floor" trong tiếng Anh, trong khi "downstairs" chỉ về các tầng dưới hơn nữa, có thể tầng hầm hoặc tầng một.
Từ gần giống:
  • Basement: Tầng hầm.
  • Lower floor: Tầng dưới.
Từ đồng nghĩa:
  • Below: Dưới.
  • Underneath: Ở dưới.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Go downstairs: Đi xuống tầng dưới.
  • Look downstairs: Nhìn xuống tầng dưới.
Tóm lại:

Từ "downstairs" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về vị trí của một cái đótầng dưới trong một tòa nhà.

Adjective
  1. tầng dưới (của một tòa nhà)

Synonyms

Antonyms

Words Containing "downstair"

Comments and discussion on the word "downstair"