Characters remaining: 500/500
Translation

downlike

Academic
Friendly

Từ "downlike" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một thứ đó đặc điểm giống như lông , nghĩa mịn, mềm cảm giác nhẹ nhàng. Từ này không phổ biến như nhiều từ khác, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chất liệu hoặc cảm giác.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • "Downlike" (tính từ): có nghĩa giống như lông ; mịn, mềm như lông . Từ này thường dùng để mô tả bề mặt hoặc chất liệu của một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The blanket is so downlike that it feels like a gentle hug.
    • (Chiếc chăn mềm mại đến mức cảm giác như một cái ôm nhẹ nhàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • The downlike feathers of the pillow provide exceptional comfort for a restful night's sleep.
    • (Những chiếc lông mịn như lông của chiếc gối mang lại sự thoải mái tuyệt vời để một giấc ngủ ngon.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "down" cũng có thể được sử dụng một mình, có nghĩa lông hoặc lông , cũng có thể chỉ sự hướng xuống (như trong "go down" - đi xuống).
  • "Downy" cũng một từ liên quan, có nghĩa mềm mại, mịn màng như lông , thường dùng để mô tả lông của một số loài chim hoặc vật nuôi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Fluffy": cũng miêu tả sự mềm mại, nhẹ nhàng.
  • "Soft": chỉ sự mềm mại nói chung, nhưng không nhất thiết phải giống như lông .
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Soft as a feather": biểu thị điều đó rất nhẹ mềm mại.
  • "Walk on air": cảm thấy cực kỳ hạnh phúc hoặc nhẹ nhàng, giống như đang bay bổng.
Tóm tắt:

"Downlike" một từ mô tả sự mềm mại nhẹ nhàng giống như lông . có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để tạo hình ảnh cho sự thoải mái thanh thoát.

Adjective
  1. giống như lông ; mịn, mềm như lông

Similar Words

Comments and discussion on the word "downlike"