Từ "dove-cot" (hoặc "dovecot") trong tiếng Anh có nghĩa là "chuồng chim câu". Đây là một cấu trúc được thiết kế để nuôi và bảo vệ chim câu, giúp cho chúng có không gian sống an toàn và thoải mái.
Giải thích chi tiết:
Danh từ: "dove-cot" là một danh từ đếm được, nghĩa là bạn có thể dùng số ít và số nhiều (ví dụ: one dove-cot, two dove-cots).
Cấu trúc: Thông thường, dove-cots được xây dựng theo dạng nhà nhỏ hoặc lồng, có nhiều ngăn để chim câu có thể sống và sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The farmer built a dove-cot in his backyard." (Người nông dân đã xây một chuồng chim câu trong vườn sau nhà của mình.)
Câu phức tạp: "In the old village, every house had a dove-cot, which was a symbol of peace and prosperity." (Trong ngôi làng cổ, mỗi ngôi nhà đều có một chuồng chim câu, biểu tượng của hòa bình và thịnh vượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống:
Pigeon loft: Cũng có nghĩa là chuồng nuôi chim bồ câu, nhưng thường dùng để chỉ nơi nuôi nhiều chim hơn.
Birdhouse: Nhà cho chim, nhưng không chỉ dành riêng cho chim câu, mà cho nhiều loại chim khác.
Từ đồng nghĩa:
Cách phân biệt:
Phrasal verbs liên quan:
Hiện không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dove-cot", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "build" (xây dựng), "maintain" (duy trì), "clean" (dọn dẹp) khi nói về việc chăm sóc chuồng chim.
Tổng kết:
"Dove-cot" là một từ khá cụ thể trong tiếng Anh, liên quan đến việc nuôi chim câu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng ý nghĩa và tạo ra các câu mô tả về văn hóa, nông nghiệp hoặc sự bình yên trong cuộc sống.