Characters remaining: 500/500
Translation

dove-cot

/'dʌvkɔt/
Academic
Friendly

Từ "dove-cot" (hoặc "dovecot") trong tiếng Anh có nghĩa "chuồng chim câu". Đây một cấu trúc được thiết kế để nuôi bảo vệ chim câu, giúp cho chúng không gian sống an toàn thoải mái.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "dove-cot" một danh từ đếm được, nghĩa bạn có thể dùng số ít số nhiều ( dụ: one dove-cot, two dove-cots).
  • Cấu trúc: Thông thường, dove-cots được xây dựng theo dạng nhà nhỏ hoặc lồng, nhiều ngăn để chim câu có thể sống sinh sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The farmer built a dove-cot in his backyard." (Người nông dân đã xây một chuồng chim câu trong vườn sau nhà của mình.)
  2. Câu phức tạp: "In the old village, every house had a dove-cot, which was a symbol of peace and prosperity." (Trong ngôi làng cổ, mỗi ngôi nhà đều một chuồng chim câu, biểu tượng của hòa bình thịnh vượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ (idioms): "To flutter the dove-cots" có nghĩa làm xáo trộn hoặc làm hoảng sợ những người dân lành, thường dùng để chỉ hành động gây rối hay làm cho mọi người lo lắng.
    • dụ: "His controversial speech fluttered the dove-cots of the local community." (Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ta đã làm cho cộng đồng địa phương hoang mang.)
Các từ gần giống:
  • Pigeon loft: Cũng có nghĩa chuồng nuôi chim bồ câu, nhưng thường dùng để chỉ nơi nuôi nhiều chim hơn.
  • Birdhouse: Nhà cho chim, nhưng không chỉ dành riêng cho chim câu, cho nhiều loại chim khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Cote: Một từ cổ hơn, cũng chỉ nơi nuôi chim, nhưng ít được sử dụng hơn hiện nay.
Cách phân biệt:
  • "Dove-cot" thường chỉ nơi nuôi chim câu, trong khi "birdhouse" thuật ngữ rộng hơn, có thể ám chỉ bất kỳ loại nhà nào cho chim.
Phrasal verbs liên quan:

Hiện không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dove-cot", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "build" (xây dựng), "maintain" (duy trì), "clean" (dọn dẹp) khi nói về việc chăm sóc chuồng chim.

Tổng kết:

"Dove-cot" một từ khá cụ thể trong tiếng Anh, liên quan đến việc nuôi chim câu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng ý nghĩa tạo ra các câu mô tả về văn hóa, nông nghiệp hoặc sự bình yên trong cuộc sống.

danh từ
  1. chuồng chim câu
Idioms
  • to flutter the dove-cots
    làm hoảng sợ những người dân lành

Similar Spellings

Words Containing "dove-cot"

Comments and discussion on the word "dove-cot"