Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doubtfulness
/'dautfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
  • tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn
  • sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại
Comments and discussion on the word "doubtfulness"