Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doubly transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
bưng bít
lún
cam đoan
tập
hẹn
giắt
cấm cố
băm vằm
đàn
tán
giải tán
vắt
liệng
quật khởi
liên hiệp
ban thưởng
ké
ghếch
quyết định
che chở
lung lay
tiết
tiêu
lôi cuốn
bờm xơm
vật
đăng
giáng sinh
chống trả
thanh minh
đụng
chia lìa
quắn
rùng mình
nhảy vọt
thuốc
run
bắng nhắng
ân giảm
sang số
cảm thông
giữ
lên
cõng
hội ngộ
gởi gắm
sát cánh
khủng bố
ký
đố
kính
đỡ đầu
phát ngôn
dàn cảnh
chủng đậu
bóp miệng
rao
cấm kỵ
bắt tréo
đầu cơ
ớn
dẫn đô
gột
dệt
làm công
ngào
oa trữ
chấp hành
rủa
lạm dụng
rầm rì
hy vọng
hy sinh
cầm cự
san bằng
ló
bùng nổ
bỏ quá
bỏ phiếu
báo thức
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last