Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doubly transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
loại bỏ
bẻ khục
bẻ vụn
loang
loanh quanh
trở
trồng
mếu
miễn thứ
phúc trình
mến phục
trở lại
phục dịch
phục
mến
trở giọng
trông cậy
trọng thưởng
tròng trành
tróc
trình diện
tập kích
trôi giạt
tập kết
trộm
miễn trừ
tập hậu
phụ trách
minh họa
mò
trỗi dậy
truy nã
lừa đảo
lườm
lưỡng lự
lượng thứ
tẩm quất
trùng hợp
trú ngụ
trú ẩn
trùng tu
truy kích
cài cửa
cải biến
lung lạc
cải danh
cải táng
cãi bướng
trúng số
lý giải
manh tâm
trở nên
mắng
tấn phong
trợ động từ
mã hóa
trù bị
tấn công
tru tréo
mách
mãi dâm
quán xuyến
quản trị
rập
căn vặn
vặn hỏi
tái diễn
ráp
cạp chiếu
vào hùa
cáo tội
lâm nạn
cắn câu
cấm vào
lăng mạ
lằng nhằng
vắt óc
cắt cứ
lầm bầm
rảnh
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last