Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doublon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) chữ sắp trùng, từ sắp trùng, câu sắp trùng
  • (sử học) đồng đublông (tiền Tây Ban Nha)
Comments and discussion on the word "doublon"