Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
double leg circle
Jump to user comments
Noun
  • bài tập thể dục trên lưng ngựa, người tập đu thành vòng tròn khi xoay tay trên lưng ngựa
Related search result for "double leg circle"
Comments and discussion on the word "double leg circle"