Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dot-and-dash
/'dɔtən'dæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • bằng chấm và gạch, tạch tè
    • dot-and-dash code
      mã moóc (bằng chấm và gạch)
Related search result for "dot-and-dash"
Comments and discussion on the word "dot-and-dash"