Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dos passos
Jump to user comments
Noun
  • Tiểu thuyết gia người Mỹ, được biết đến với sự miêu tả chi tiết cuộc sống của Mỹ (1896-1970)
Comments and discussion on the word "dos passos"