Characters remaining: 500/500
Translation

dorylinae

Academic
Friendly

Từ "dorylinae" trong tiếng Anh một danh từ (noun) thuộc ngành động vật học (entomology) dùng để chỉ một họ kiến (ant) nhiệm vụ chiến đấu. Đây một nhóm kiến được biết đến với khả năng tổ chức thực hiện các cuộc tấn công để bảo vệ tổ của chúng, cũng như để tìm kiếm thức ăn.

Giải thích chi tiết:
  • Dorylinae một họ kiến trong đó nhiều loài chuyên về việc săn mồi chiến đấu.
  • Chúng thường sống thành bầy đàn lớn khả năng di chuyển nhanh chóng để tấn công kẻ thù hoặc tìm kiếm thức ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Dorylinae ants are known for their aggressive behavior." (Những con kiến Dorylinae nổi tiếng với hành vi hung hãn của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the ecosystem, Dorylinae ants play a crucial role in controlling pest populations due to their predatory nature." (Trong hệ sinh thái, kiến Dorylinae đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể sâu bọ do bản chất săn mồi của chúng.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Kiến chiến đấu (warrior ants): Đây cách gọi khác cho Dorylinae, nhấn mạnh vào vai trò chiến đấu của chúng.
  • Kiến săn mồi (predatory ants): Nhấn mạnh vào khả năng săn mồi của chúng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ants (kiến): từ tổng quát chỉ tất cả các loại kiến.
  • Soldier ants (kiến lính): Tương tự như Dorylinae, chỉ những con kiến nhiệm vụ bảo vệ tổ.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dorylinae", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Fight like a soldier" (Chiến đấu như một người lính): Miêu tả sự dũng cảm quyết tâm, có thể liên tưởng đến hành vi của kiến Dorylinae.

Noun
  1. (động vật học) Kiến nhiệm vụ chiến đấu

Synonyms

Comments and discussion on the word "dorylinae"