Characters remaining: 500/500
Translation

doorstop

Academic
Friendly

Giải thích từ "doorstop":

Từ "doorstop" trong tiếng Anh có nghĩa một vật dụng dùng để chặn cửa, giúp cửa không đóng lại hoặc va vào tường. thường được làm bằng vật liệu nặng như cao su, gỗ hoặc kim loại, được đặt dưới chân cửa để giữ cửa mở.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "I put a doorstop under the door so it wouldn't close by itself." (Tôi đặt một cái chặn cửa dưới cửa để không tự đóng lại.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "During the meeting, we used a doorstop to keep the conference room door open, allowing for better airflow." (Trong cuộc họp, chúng tôi đã sử dụng một cái chặn cửa để giữ cho cửa phòng hội nghị mở, giúp không khí lưu thông tốt hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Doorstopping (danh từ): Đây hành động sử dụng một cái chặn cửa.
    • dụ: "Doorstopping is essential in preventing doors from slamming shut." (Việc chặn cửa rất cần thiết để ngăn cửa đóng mạnh.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Door: Cửa, phần chính doorstop hỗ trợ.
  • Stop: Dừng lại, ngăn không cho điều đó xảy ra.
  • Wedge: Một vật khác cũng có thể dùng để chặn cửa, thường hình tam giác có thể dễ dàng điều chỉnh hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Wedge: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như "doorstop".
  • Block: Cũng có thể chỉ những vật dụng dùng để chặn lại, nhưng không nhất thiết phải cửa.
Idioms phrasal verbs:
  • "Stop in one's tracks": Dừng lại ngay lập tức, không tiếp tục di chuyển.
  • "Hold the door": Giữ cửa mở cho người khác đi qua, có thể liên quan đến việc sử dụng doorstop.
Lưu ý:
  • "Doorstop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật dụng trong nhà hoặc văn phòng. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như an toàn lao động, nơi việc chặn cửa có thể cần thiết để ngăn ngừa tai nạn.
Noun
  1. cái chặn cửa
  2. Vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "doorstop"

Comments and discussion on the word "doorstop"