Characters remaining: 500/500
Translation

donnish

/'dɔniʃ/
Academic
Friendly

Từ "donnish" trong tiếng Anh một tính từ, thường được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc hành vi tự phụ, tự mãn về kiến thức học thuật của mình, nhưng lại phần rởm hoặc không thực tế. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh về các giảng viên hoặc những người trình độ học vấn cao, nhưng cách cư xử hoặc thái độ khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Donnish" thường ám chỉ những người kiến thức nhưng lại thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo một cách không cần thiết. Họ có thể nói nhiều về các chủ đề học thuật nhưng thiếu sự thực tế hoặc sự khiêm tốn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He tends to be a bit donnish when discussing literature, often quoting obscure authors to impress others."
    • (Anh ấy có vẻ hơi tự phụ khi thảo luận về văn học, thường trích dẫn các tác giả ít người biết đến để gây ấn tượng với người khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The professor's donnish demeanor alienated many of his students, who found his lectures more condescending than enlightening."
    • (Thái độ tự mãn của giáo sư đã làm xa lạ nhiều sinh viên của ông, những người cảm thấy các bài giảng của ông mang tính hạ thấp hơn bổ ích.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pretentious: Tự phụ, kiêu ngạo, đặc biệt trong việc thể hiện trí thức.
  • Condescending: Hạ thấp người khác, thể hiện thái độ coi thường.
  • Pedantic: Làm ra vẻ hiểu biết, nhấn mạnh vào các chi tiết nhỏ một cách không cần thiết.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Donnish" thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc trí thức. Không dùng để mô tả những người kiến thức thực sự sâu sắc nhưng khiêm tốn.
Những cụm từ idioms liên quan:
  • "To put on airs": Tỏ ra kiêu ngạo, tự phụ về bản thân hoặc kiến thức.
  • "To look down on someone": Coi thường người khác, thường cảm thấy mình vượt trội hơn.
Tổng kết:

"Donnish" một từ thường dùng để mô tả những người kiến thức nhưng lại tự phụ hoặc kiêu ngạo, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật.

tính từ
  1. thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "donnish"

Comments and discussion on the word "donnish"