Characters remaining: 500/500
Translation

donkeywork

Academic
Friendly

Từ "donkey work" trong tiếng Anh chỉ những công việc hàng ngày đơn điệu, buồn tẻ thường không được người ta ưa thích. Từ này thường dùng để miêu tả những nhiệm vụ lặp đi lặp lại, không tính sáng tạo hay thử thách, người ta phải làm để hoàn thành một dự án lớn hơn hoặc một công việc phức tạp hơn.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Donkey work" danh từ, chỉ những công việc nặng nhọc, nhàm chán không cần quá nhiều kỹ năng hoặc sự sáng tạo.

  2. dụ sử dụng:

    • "Most of my job involves donkey work like filing documents and sorting emails." (Hầu hết công việc của tôi liên quan đến những công việc nhàm chán như lưu trữ tài liệu phân loại email.)
    • "While the creative team gets to brainstorm ideas, the marketing interns are stuck doing the donkey work." (Trong khi nhóm sáng tạo được tự do nghĩ ra ý tưởng, các thực tập sinh marketing lại phải làm những công việc nhàm chán.)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Donkey work" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác như "grunt work" (cũng chỉ những công việc nặng nhọc nhàm chán).
    • Bạn có thể nói "I don't mind doing the donkey work as long as I can be involved in the more interesting parts later." (Tôi không phiền khi làm những công việc nhàm chán miễn tôi có thể tham gia vào những phần thú vị hơn sau đó.)
  4. Từ gần giống:

    • "Grunt work" cũng mang ý nghĩa tương tự như "donkey work", chỉ những công việc nặng nhọc, không hấp dẫn.
    • "Menial work" một từ khác cũng chỉ những công việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng cao.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Tedious tasks" (các nhiệm vụ tẻ nhạt)
    • "Routine work" (công việc thường xuyên)
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Put in the hours" có thể được dùng trong ngữ cảnh như "I had to put in the hours doing the donkey work before I could take on more challenging projects." (Tôi đã phải làm việc chăm chỉ với những công việc nhàm chán trước khi có thể đảm nhận những dự án thách thức hơn.)
Tóm lại

"Donkey work" một thuật ngữ hữu ích để mô tả những công việc nhiều người thường thấy nhàm chán hoặc nặng nhọc.

Noun
  1. công việc hàng ngày đơn điệu, buồn tẻ

Comments and discussion on the word "donkeywork"