Characters remaining: 500/500
Translation

dommageable

Academic
Friendly

Từ "dommageable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "gây thiệt hại" hoặc "có thể gây tổn hại". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các điều kiện, tình huống, hoặc hành động có thể gây hại cho một cái gì đó, như môi trường, sức khỏe, hoặc tài sản.

Định nghĩa:
  • "Dommageable" là một tính từ chỉ ra rằng một điều đó khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn thương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans certaines conditions, le bruit peut être dommageable à la santé.

    • Trong một số điều kiện, tiếng ồn có thể gây hại cho sức khỏe.
  2. Les produits chimiques peuvent avoir des effets dommageables sur l'environnement.

    • Các sản phẩm hóa học có thể tác động gây thiệt hại đến môi trường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dommageable" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như môi trường, sức khỏe, pháp lý. Ví dụ:
    • Les émissions de gaz à effet de serre sont considérées comme dommageables pour le climat.
Phân biệt biến thể:
  • Dommage (danh từ): Thiệt hại, tổn thất. Ví dụ: "Ils ont subi des dommages matériels." (Họ đã chịu thiệt hại về tài sản.)
  • Dommager (động từ): Gây thiệt hại. Ví dụ: "Le feu a endommagé la maison." (Lửa đã gây thiệt hại cho ngôi nhà.)
Các từ gần giống:
  • Nocif (tính từ): hại, độc hại. Ví dụ: "Le tabac est nocif pour la santé." (Thuốc lá hại cho sức khỏe.)
  • Préjudiciable (tính từ): hại, gây thiệt hại. Ví dụ: "Cette décision pourrait être préjudiciable au projet." (Quyết định này có thể gây thiệt hại cho dự án.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dommageable có thể được thay thế bằng "nocif" hoặc "préjudiciable" trong nhiều trường hợp, nhưng có thể sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dommageable", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Faire des dommages: Gây ra thiệt hại.
    • Être nuisible à: hại cho (tương tự như "dommageable à").
Kết luận:

Từ "dommageable" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả các điều kiện hoặc hành động gây thiệt hại. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình về các lĩnh vực như môi trường, sức khỏe pháp lý.

tính từ
  1. gây thiệt hại
    • Conditions dommageables
      điều kiện gây thiệt hại

Antonyms

Comments and discussion on the word "dommageable"