Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for domestic flight in Vietnamese - English dictionary
nội chính
biên đội
gia súc
rút chạy
phi đội
chuyến bay
gia cầm
đào tẩu
gia chính
đối nội
chống cự
cắm đầu
cầu thang
súc sinh
Tây Bắc
cò
chế biến
nhốn nháo
chuyến
bài
cải lương
chăm