Characters remaining: 500/500
Translation

dolor

Academic
Friendly

Từ "dolor" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "đau đớn" hoặc "đau khổ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không được sử dụng phổ biến như các từ khác nhưng vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể, thường trong văn học hoặc ngữ cảnh y học.

Định nghĩa:
  • Dolor (danh từ): nỗi đau, sự đau đớn.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "The dolor of the protagonist's journey was palpable throughout the novel." (Nỗi đau trong hành trình của nhân vật chính cảm nhận rõ ràng xuyên suốt tác phẩm.)
  2. Trong y học:

    • "Patients often report dolor as a symptom of their condition." (Bệnh nhân thường báo cáo về sự đau đớn như một triệu chứng của tình trạng của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Dolour: Đây biến thể của "dolor", cũng có nghĩa nỗi đau, thường dùng trong cùng ngữ cảnh.
    • dụ: "The dolour expressed in her poetry resonated with many readers." (Nỗi đau được thể hiện trong thơ của ấy đã vang vọng với nhiều độc giả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pain: đau, nỗi đau.
  • Sorrow: nỗi buồn, nỗi đau khổ.
  • Agony: sự đau đớn tột cùng, sự khổ sở.
  • Distress: nỗi đau khổ, sự đau đớn.
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "In pain": trong cơn đau.

    • dụ: "He was in pain after the accident." (Anh ấy bị đau sau tai nạn.)
  • "To suffer in silence": chịu đựng trong im lặng.

    • dụ: "She chose to suffer in silence rather than share her dolor with others." ( ấy chọn cách chịu đựng trong im lặng hơn chia sẻ nỗi đau với người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dolor" thường được dùng trong các tác phẩm văn học để thể hiện cảm xúc sâu sắc hoặc trong các bài viết y học để mô tả chi tiết về triệu chứng.
  • Khi viết hoặc nói về nỗi đau một cách trang trọng, người ta có thể sử dụng "dolor" để tạo cảm giác trang trọng sâu sắc hơn.
Noun
  1. xem dolour

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "dolor"

Comments and discussion on the word "dolor"