Characters remaining: 500/500
Translation

dolomitic

Academic
Friendly

Từ "dolomitic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến, hoặc chứa khoáng chất dolomit (dolomite). Dolomit một loại khoáng chất carbonat chứa canxi magiê, thường được tìm thấy trong đá vôi.

Giải thích từ "dolomitic" bằng tiếng Việt:
  • Dolomitic (tính từ): Liên quan đến hoặc chứa khoáng chất dolomit. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất, xây dựng hoặc nông nghiệp để mô tả các loại đất hoặc đá chứa dolomit.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dolomitic limestone is used in construction."
    • (Đá vôi dolomit được sử dụng trong xây dựng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dolomitic composition of the soil contributes to its fertility in regions with high magnesium levels."
    • (Thành phần dolomit của đất góp phần vào độ màu mỡ của những vùng nồng độ magiê cao.)
Các biến thể của từ:
  • Dolomite (danh từ): Khoáng chất cụ thể, thành phần chính tạo nên đá dolomit.
  • Dolomitic limestone (danh từ): Đá vôi chứa dolomit.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carbonate: Khoáng chất chứa cacbonat, bao gồm dolomit các loại đá khác.
  • Limestone: Đá vôi, thường chứa canxi cacbonat.
Chú ý:
  • "Dolomitic" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, nông nghiệp xây dựng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "dolomitic", bạn có thể gặp từ "rock-solid" (vững chắc như đá) trong các ngữ cảnh khác, ám chỉ đến độ ổn định hoặc độ tin cậy, nhưng không liên quan trực tiếp đến khoáng chất này.

Tóm lại:
  • "Dolomitic" một tính từ liên quan đến khoáng chất dolomit, thường được dùng trong ngữ cảnh địa chất hoặc xây dựng.
Adjective
  1. liên quan tới, hoặc chứa khoáng chất đolomit (dolomite)

Comments and discussion on the word "dolomitic"