Từ "dolomitic" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến, hoặc chứa khoáng chất dolomit (dolomite). Dolomit là một loại khoáng chất carbonat có chứa canxi và magiê, thường được tìm thấy trong đá vôi.
Giải thích từ "dolomitic" bằng tiếng Việt:
Ví dụ sử dụng:
"The dolomitic composition of the soil contributes to its fertility in regions with high magnesium levels."
(Thành phần dolomit của đất góp phần vào độ màu mỡ của nó ở những vùng có nồng độ magiê cao.)
Các biến thể của từ:
Dolomite (danh từ): Khoáng chất cụ thể, là thành phần chính tạo nên đá dolomit.
Dolomitic limestone (danh từ): Đá vôi chứa dolomit.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Carbonate: Khoáng chất có chứa cacbonat, bao gồm dolomit và các loại đá khác.
Limestone: Đá vôi, thường chứa canxi cacbonat.
Chú ý:
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "dolomitic", bạn có thể gặp từ "rock-solid" (vững chắc như đá) trong các ngữ cảnh khác, ám chỉ đến độ ổn định hoặc độ tin cậy, nhưng không liên quan trực tiếp đến khoáng chất này.
Tóm lại: