Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dogshore
/'dɔgʃɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước)
Comments and discussion on the word "dogshore"