Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doctor of musical arts in Vietnamese - English dictionary
khám bệnh
quản huyền
chữa
Nguyễn Trãi
nghề võ
bách nghệ
gia chính
hoàng giáp
thầy thuốc
phó bảng
tiến sĩ
nữ bác sĩ
đốc tờ
quân y sĩ
bác sĩ
bốc thuốc
hồ cầm
ngũ âm
diễn tấu
âm giai
âm giải
kèn trống
khánh
mõ
chức năng
Nùng
Mường
chuyên khoa
nghè
đàn nhị
kiểng
đàn
đốc
bảo tàng
đàn tranh
phình phình
ngược lại
hòa nhạc
Phan Đình Phùng
đô
nhấn
biểu diễn
biểu diển
trống cơm
ca trù
bản
bật
chùng
bè
sáo
bấm
cầm
nhạc cụ
Chu Văn An
âm nhạc
Bình Định
cồng
chiêng