Characters remaining: 500/500
Translation

doctement

Academic
Friendly

Từ "doctement" trong tiếng Phápmột phó từ, nguồn gốc từ tính từ "docte", nghĩathông thái, uyên bác. Tuy nhiên, "doctement" thường mang nghĩa ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. có thể được hiểu theo hai cách chính:

Các biến thể của từ:
  • Docte: Tính từ, có nghĩathông thái, uyên bác.
  • Doctement: Phó từ, cách diễn đạt của "docte".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Savant: Thông thái, kiến thức sâu rộng.
  • Erudit: Có học thức, uyên bác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "doctement" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể thấy nhiều hơn trong văn viết, đặc biệttrong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng.
  • Khi sử dụng "doctement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt là khi có thể mang ý nghĩa châm biếm.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "doctement", bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Faire le savant": Cố gắng tỏ ra thông thái. - "Avoir l'air docte": Có vẻ thông thái (có thể mang nghĩa châm biếm nếu không đúng sự thật).

Tóm lại:

"Doctement" là một phó từ có thể mang hai nghĩa tương phản: mộtthể hiện sự thông thái, uyên bác thật sự, haithể hiện sự thông thái rởm.

phó từ
  1. (từ , nghĩa ) thông thái, uyên bác
  2. (từ , nghĩa ) (nghĩa xấu) thông thái rởm

Comments and discussion on the word "doctement"